danh từ
1. (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
2. (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
3. (pháp lý) người được bảo lãnh
4. (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
5. (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
ngoại động từ
1. bảo đảm, bảo lãnh (cho ai, về vấn đề gì)
2. (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan