sober là:
tính từ
1. không say rượu
2. điều độ
3. điềm tĩnh, điềm đạm
4. đúng mức, khiêm tốn
5. nhã, không lòe loẹt (màu sắc)
ngoại động từ
1. làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
2. làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
3. làm (màu sắc) bớt lòe loẹt
nội động từ
1. tỉnh rượu, hết say
2. (thường +down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại