device
/di'vais/
danh từ
- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận
- phương sách, phương kế; chước mưu
- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
- châm ngôn; đề từ
- (Tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng