lemon là:
danh từ
(động vật học) cá bơn lêmon (cũng lemon sole)
danh từ
1. quả chanh; cây chanh (tên Latin Citrus limon) (cũng lemon tree)
2. màu vàng nhạt (cũng lemon yellow)
3. (từ lóng) cô gái vô duyên
4. (Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
tính từ
vàng nhạt, vàng chanh