fat là:
tính từ
1. được vỗ béo (để giết thịt)
2. béo, mập, béo phì, mũm mĩm
3. béo, đậm nét (chữ in)
4. béo, có dầu, có mỡ
5. béo (than)
6. dính, nhờn (chất đất...)
7. màu mỡ, tốt
8. béo bở, có lợi, có lãi
9. đầy ắp, dày
10. chậm chạp, trì độn
danh từ
1. (a) mỡ, chất béo
(b) chất dầu ở một số loại hạt
2. dầu, mỡ ăn
3. chỗ béo bở, chỗ ngon
4. (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
5. (hóa học) chất béo, glyxerit
ngoại động từ
nuôi béo, vỗ béo