Tương trợ
Động từ
giúp đỡ lẫn nhau
tương trợ lẫn nhau
Đồng nghĩa: hỗ trợ, trợ giúp
Đoàn kết
Động từ
kết thành một khối thống nhất, cùng hoạt động vì một mục đích chung
gây mất đoàn kết
khối đoàn kết công nông
Đồng nghĩa: kết đoàn
Trái nghĩa: chia rẽ
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~