row
/rou/
danh từ
hàng, dây
dãy nhà phố
hàng ghế (trong rạp hát...)
hàng cây, luống (trong vườn)
danh từ
cuộc đi chơi thuyền
sự chèo thuyền
ngoại động từ
chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
chèo đua với (ai)
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
nội động từ
chèo thuyền
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
danh từ
(thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
ngoại động từ
khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
nội động từ
làm om sòm
câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
học tốt nhé bn