danh từ
1. cột đồng hồ mặt trời
2. (thực vật học) vòi nhụy
3. văn phong
4. phong cách, cách, lối
5. loại, kiểu, dáng
6. thời trang, mốt
7. danh hiệu, tước hiệu
8. lịch
9. điều đặc sắc, điểm xuất sắc
10. bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)
11. (thơ ca) bút mực, bút chì
12. (y học) kim
ngoại động từ
1. (thường dạng bị động) gọi tên, gọi là
2. tạo mẫu
tick nha