address là:
danh từ
1. địa chỉ
2. bài nói chuyện, diễn văn
3. cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện
4. sự khéo léo, sự khôn ngoan
5. (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh
6. (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng
ngoại động từ
1. đề địa chỉ
2. gửi
3. xưng hô, gọi
4. nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho
5. (thể dục, thể thao) nhắm