run là:
danh từ
1. sự chạy
2. cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi
3. chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thủy...)
4. sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành
5. sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh
6. thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt
7. tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường
8. loại, hạng, thứ (hàng hóa)
9. đàn (cá...), bầy (súc vật...)
10. sân nuôi (gà, vịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bãi rào kín (để chăn nuôi)
11. dấu vết quãng đường thường lui tới (của một thú rừng...)
12. máng dẫn nước
13. (Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối
14. hướng; chiều hướng, xu thế
15. nhịp điệu (của một câu thơ...)
16. dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài
17. sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)
18. sự cho phép tự do sử dụng
19. (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)
20. (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc
21. (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)
22. (âm nhạc) Rulat
nội động từ
ran, run
1. chạy
2. chạy vội, vội vã
3. chạy trốn, tẩu thoát
4. chạy đua
5. chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)
6. trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...
7. xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)
8. bỏ khắp, mọc lan ra (cây)
9. chạy dài, chạy quanh
10. được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)
11. tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài
12. có giá trị, có hiệu lực
13. ám ảnh, vương vấn
14. lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi
15. lan nhanh, truyền đi
16. hướng về, nghĩ về
17. chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...
18. nhòe (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)
19. chảy
20. đầm đìa, lênh láng, dầm dề
21. rỉ rò (chùng, chậu...)
22. lên tới, đạt tới
23. trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng
24. (Mỹ) tuột
25. ngược nước để đẻ (cá)
26. ứng cử
ngoại động từ
1. chạy (một quãng đường...)
2. chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua
3. cho chạy
4. vượt qua; chọc thủng, phá vỡ
5. cầu, phó mặc (may rủi...)
6. theo, đi theo
7. đuổi theo, rượt theo (thú săn...)
8. cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn
9. chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom
10. xô vào, lao vào, đụng vào
11. đâm vào, chọc vào
12. luồn
13. đưa lướt đi
14. đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng
15. cho ra đồng cỏ (vật nuôi)
16. buôn lậu
17. khâu lược (cái áo...)
18. gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)
19. để cho chất đống (nợ nần...)
20. đem (so sánh...)
21. đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)