coconut:
danh từ
1. quả dừa
2. (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
come back:
nội động từ
1. quay lại, trở lại
2. lại trở thành phổ biến, thành công hay thời trang.
3. (về một quy tắc, luật pháp hay hệ thống) được phục hồi hay lại đưa ra áp dụng.
brightly:
phó từ
1. sáng chói
2. tươi
3. sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
memory:
danh từ
(số nhiều memories)
1. sự nhớ, trí nhớ, ký ức
2. kỷ niệm, sự tưởng nhớ
3. (máy tính) bộ nhớ (cũng memory bank)
4. khả năng phục hồi hình dạng ban đầu (của một vật sau khi bị bóp mép)