Khi lựa chọn đáp án đúng cho bài tập cấu tạo từ ta cần chú ý những điểm sau:
- Xác định từ loại của từ cần tìm
- Danh từ cấn tìm số ít hay số nhiều
- Dộng từ trong câu chia ở thì nào, theo chủ ngữ số ít hay số nhiều
- Đáp án cần tìm có nghĩa khẳng định (positive) hay phủ định (negative)
- Nếu đáp án cần tìm là danh từ thì xác định đó là danh từ chỉ người, vật, hay sự vật
Cần cân nhắc về nghĩa trong câu với những từ có cùng từ loại.
Ví dụ 1: Chọn từ thích hợp tương ứng với A.,B, C, hoặc D để hoàn thành câu sau: He cycled ________and had an accident.
2
5
p)
ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r)
Irreplaceable. irregular
il- (đứng trước tính từ bắt đầu l)
Illegal, illegible, illiterate
in-
Inconvenient, inedible
dis-
Disloyal, dissimilar
un-
Uncomfortable, unsuccessful
Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa „bên trong; vào trong”, Ví dụ: internal, income, import..
Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..
Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và non: decentralize, nonsense…
Hậu tố tính từ:
-y: bushy, dirty, hairy… -ic: atomic, economic, poetic -al: cultural, agricultural, environmental -ical: biological, grammatical -ful: painful, hopeful, careful -less: painless, hopeless, careless -able: loveable, washable, breakable -ive: productive, active -ous: poisonous, outrageous * Hậu tố tạo danh từ: Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp.
Hậu tố
Ý nghĩa
Ví dụ
-er -or
- chỉ người thực hiện một hành động - ta còn dùng hậu tố này cho rất nhiều động từ để hình thành danh từ
Writer, painter, worker, actor, operator
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
6
- er/- or
Dùng chỉ vật thực hiện một công việc nhất định
Pencil- sharpener, grater Bottle-opener, projector
-ee
Chỉ người nhận hoặc trải qua một hành động nào đó
Employee, payee
-tion -sion -ion
Dùng để hình thành danh từ từ động từ
Complication, admission, donation, alteration
-ment
Chỉ hành động hoặc kết quả
Bombardment, development
-ist -ism
Chỉ người Chỉ hoạt động hoặc hệ tư tưởng (hai hậu tố này dùng cho chính trị , niềm tin và hệ tư tưởng hoặc ý thức hệ của con người)
Buddhist, Marxist Buddhism, communism
-ist
Còn dùng để chỉ người chơi một loại nhạc cụ, chuyên gia một lĩnh vực…
Guitarist, violinist, pianist Economist, biologist
-ness
Dùng để hình thành danh từ từ tính từ
Goodness, readiness, forgetfulness, happiness, sadness, weakness
-hood
Chỉ trạng thái hoặc phẩm chẩt
Childhood, falsehood
-ship
Chỉ trạng thái, phẩm chất, tình trạng, khả năng hoặc nhóm
Friendship, citizenship, musicianship, membership
Sau đây là các tiền tố khác trong tiếng Anh, một số từ có dấu gạch nối.
Tiền tố
Ý nghĩa
Ví dụ
Anti-
Chống lại
Anti-war, antisocial
Auto-
Tự động
Auto-pilot, autography
Bi-
Hai, hai lần
Bicycle, bilingual
Ex-
Trước đây
Ex-wife, ex- smoker
Micro-
Nhỏ bé
Microwave, microscopic
Mis-
Tồi tệ, sai
Misunderstand, misinform
Mono-
Một, đơn lẻ
Monotone, monologue
Multi-
Nhiều
Multi-national, multi-purpose
Over-
Nhiều, quá mức
Overdo, overtired, overeat
Post-
Sau
Postwar, postgraduate
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
7
Pre-
Trước
Pre-war, pre-judge
Pro-
Tán thành, ủng hộ
Pro-government, pro-revolutionary
Pseudo-
Già
Pseudo- scientific
Re-
Lần nữa, trở lại
Retype, reread, rewind
Semi-
Phân nửa
Semi-final, semicircular
Sub-
Bên dưới
Subway, subdivision
Under-
Thiếu, không đủ
Underworked, undercooked
Bảng từ loại thông dụng:
Động từ
Danh từ
Tính từ
Trạng từ
Accept (chấp nhận)
acceptance
Acceptable, unacceptable
Advantage (sự thuận lợi) # disadvantage
Advantaged (có điều kiện tốt) # disadvantaged, advantageous (có lợi)
Advantageously
Apologize (xin lỗi)
apology
apologetic
Appreciate (đánh giá cao, trân trọng)
appreciation
appreciative
Attend (tham dự)
Attention (sự chú ý) Attendance (sự tham dự, có mặt)
Attentive (chú tâm, chú ý) # inattentive
Appear (xuất hiện) Disappear (biến mất)
Appreciative # disappearance
Apparent (hiển nhiên, rõ ràng)
apparently
Apply (nộp hồ sơ)
Application (lời xin, đơn xin) Applicant (người nộp hồ sơ)
Approve (tấn thánh) Disapprove (không tán thánh)
Approval # disapproval
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
8
Attract (thu hút)
Attraction (sự thu hút, điểm thu hút) Attractiveness (tính thu hút, sự hấp dẫn)
Aattractive (hấp dẫn, thu hút) # unattractive Attracted (bị thu hút)
Attractively
Advertise (quảng cáo)
Advertising (sự quảng cáo) Advertisement (sự quảng cáo, mục quảng cáo) Advertiser (nhà quảng cáo)
Benefit (giúp ích, làm lợi cho)
Benefit (lợi ích)
Beneficial (có lợi)
Believe (tin tưởng)
Belief (lợi ích) Believer (tín đồ)
Believable (có thể tin được) # unbeliveable
Believably # unbelieably
Biology (sinh vật học) Biologist (nhà sinh vật học)
Biological
Biologically
Compete (cạnh tranh, tranh đua)
Competition (cuộc thi, sự cạnh tranh) Competitior (người tham gia thi đấu)
competitive
competitively
Construct (xây dựng)
Construction
Constructive (tích cực, mang tính xây dựng)
constructively
Continue (tiếp tục)
continuation
Continuous (tiếp diễn, lien tục) Continual (lặp đi, lặp lại thường xuyên)
Continuously continually
Contribute (đóng góp)
Contribution (sự đóng góp) Contributor (người đóng góp)
Contributory # non- contributory
Conserve (bảo tồn)
Conservation (sự bảo tồn, sự bảo quản) Conservationist (nhà bảo tồn)
Conservative (bảo thủ)
Conservatively
Create (tạo ra)
Creation (sự sáng tạo)
Creatively (tính sáng
Creative (sáng tạo)
creatively
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
9
tạo) Creator (người tạo ra)
Endanger (gây nguy hiểm)
Danger (sự nguy hiểm)
Dangerous (nguy hiểm) Endangered (bị nguy hiểm)
Dangerously
Develop (phát triển)
Development (sự phát triển)
Developed (phát triển) Developing (đang phát triển) Underdeveloped (chậm phát triển)
Decide (quyết định)
Decision (sự quyết định) Decisiveness (tính quết đoán)
Decisive (quyết đoán) # indecisive (do dự)
decisively
Depend (phụ thuộc)
Dependence (sự phụ thuộc) # independence (sự độc lập)
Dependent (phụ thuộc) # independent (độc lập)
Destroy (phá hủy)
Destruction (sự phá hủy) Destructiveness (tính phá hoại)
Destructive (có tính chất phá hoại)
Destructively
Direct (chỉ dẫn)
Direction (sự chỉ dẫn, hướng) Director (giám đốc, đạo diễn)
Differ (khác, không giống)
Difference (sự khác biệt)
Different (khác biệt) Indifferent (hờ hững)
differently
Disappoint (làm thất vọng)
Disappointment (sự thất vọng)
Disappointed (bị thất vọng) Disappointing (thất vọng)
disappointingly
Economize (tiết kiệm)
Economy (nền kinh tế) Economics (kinh tế học)
Economic (thuộc về kinh tế học) Economical (tiết kiệm)
Economically
Educate (giáo dục)
Education (sự/ nền giáo dục Educator (người làm công tác giáo dục)
Educationalist (nhà
Educational (thuộc giáo dục, mang tính giáo dục) Educated (được giáo dục)
Educationally
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
10
giáo dục)
Employ (thuê, tuyển dụng)
Employment (việc làm) # unemployment Employer (người chủ) Employee (nhân viên)
Employed (có việc làm) # unemployed
Environmental (môi trường) Environmentalist (người bảo vệ môi trường)
Environmental (thuộc về môi trường)
environmentally
Excite (kích thích, gây hào hứng)
Excitement (sự hào hứng)
Excited, exciting
Excitedly excitingly
Experience (trải qua)
Experience (trải nghiệm, kinh nghiệm)
Experienced (có kinh nghiệm) # inexperienced
Explain (giải thích)
Explanation (sự/ lời giải thích)
Explanatory (có tính giải thích)
Afforest (trồng rừng)
Forest (rừng) Afforestation (sự trồng rừng) # deforestation (sự phá rừng)
Harm (gây hại)
Harm (sự tổn hại) Harmfulness (tính gây hại) # harmlessness
Harmful (có hại) Harmless (vô hại)
Harmfully # harmlessly
Hope (hi vọng)
Hope (niềm hy vọng) Hopefulness (tính đầy hy vọng) # hopelessness
Hopeful (đầy hy vọng) Hopeless (vô vọng)
Hopefully hopelessly
Inform (thông báo)
Information (thông báo) Informer (người cung cấp thông tin)
Informative (chứa nhiều thông tin) Informed (có hiểu biết)
Imagine (tưởng tượng)
Imagination (sự tưởng tượng)
Imaginary (không thật, do tưởng tượng) Imaginative (giàu trí tưởng tượng)
imaginativly
Impress (gây ấn tượng)
Impression (ấn tượng)
Impressive (gây ấn tượng)
Impressively
Improve (cải
Improvement (sự cải
Improved (được cải
>> Truy cập
http://tuyensinh247.com để học Toán – Lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!
11
thiện)
thiện)
thiện)
Know (biết)
Knowledge (kiến thức, sự hiểu biết)
Knowledgeable (hiểu biết)
knowledgeably
Live (sống)
Life (cuộc sống) Lifestyle (lối sống) Living (sự kiếm sống) Livelihood (sinh kế) Lifespan = life expectancy (tuổi thọ)
Alive (còn sống) Lively (sống đông) Living (đang tồn tại) Lifelong (suốt đời) Live (trực tiếp) Lifelike (giống như thật)
Major (chính yếu) # minor (nhỏ, thứ yếu)
Majority (đa số) # minority (thiểu số)
Marry (kết hôn)
Marriage (hôn nhân)
Married # unmarried
Necessitate (làm cho cái gì cần thiết)
Necessity (thứ cần thiết)
Necessary (cần thiết) # unnecessary
unnecessaribly
Obey (tuân theo)
Obedience (sự tuân theo) # disobedience
Obedient (vâng lời) 3 disobedient
Obediently # disobediently
Oppose (chống đối)
Opposition (sự chống đối) Opponent (đối thủ)
Opposed opposing
Patience (sự kiên nhẫn) # impatience
Patient (kiên nhẫn) # impatient
Patiently # imapatiently
Popularize (phổ cập)
Popularity (tính phổ biến)
Popular # unpopular
Popularly
Possibility (khả năng, sự có thể) # impossibility
Possible (có thể) # impossible
Possibly # impossibly
Prefer (thích hơn)
Preference (sự ưu tiên)
Preferential (ưu đãi) Preferable (thích hơn)
Preferably
Produce (sản xuất, tạo ra)
Product (sản phẩm) Productivity (năng suất) Producer (nhà sản xuất)
Productive (sinh lợi, có năng suất)
Profit (lợi nhuận) Profitability (tính có lợi)
Profitable (có thể mang lại lợi nhuận) Non-profit (phi lợi nhuận) Profitless (vô dụng)
profitably