Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
0 phiếu
671 lượt xem
trong Tiếng Anh tiểu học bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
1.tuyệt vời

2.phiêu lưu

3.ngây thơ

4.khay

5.chim hồng hạc

6.khăn choàng cổ

7.hài lòng

8.hằng giờ

9.có giá trị

10.nhà khỏa cổ

11.có bụi

12.có hy vọng

13.hóa học

14.lãng phí

15.độc hại

16.mạo hiểm

17.vẻ vang

18.hồi hộp

19.lục địa

20.y khoa

21.bùn

22.giải phẩu

23.phiêu lưu

24.nhóm

25.kinh nghiệm

ai nhanh đúng mình tick nha
đã đóng

7 Trả lời

0 phiếu
bởi Fairy tail Thạc sĩ (6.6k điểm)
Dịch sang tiếng việt 

1.good

2. adventure

3.young

4.khay

5. pink flamingo

6.wears

7. satisfied

8. hours

9. have value

10. the neck

11. dust

12. Have hope

13. Chemistry

14. fee

15. harmful

16. adventure

17. resonance

18. boxed

19. continents

20.your faculty

21.bun

22. Surgery

23. Adventure

24. group

25. experience

Nhé!!
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
sai nha bạn

bạn xem lại nhé
bởi Fairy tail Thạc sĩ (6.6k điểm)
Vậy hả !?

Mik lên google dịch 

Sorry bn nha 
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
ukm

không có gì đâu
0 phiếu
bởi Trần Nguyễn Khả Hân Thạc sĩ (8.4k điểm)
1. great

2. adventure

3. innocence

4. tray

5. flamingo

6. scarf

7. satisfied

8. daily

9. valuable

10. Archaeologist

11. There is dust

12. have hope

13. chemistry

14. waste

15. toxic

16. risky

17. glorious

18. nervous

19. continent

20. medical

21. mud

22. surgery

23. adventure

24. group

25. experience

TICK NHA.................
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
sai ban oi

xem lại nhé
bởi Trần Nguyễn Khả Hân Thạc sĩ (8.4k điểm)
Chỗ nào vậy bn
0 phiếu
bởi Duyennguyengipbog Học sinh (105 điểm)
1. Tuyệt vời: great

2. Phiêu lưu: adventure

3. Ngây thơ: innocence

4. Khay: tray

5.Chim hồng hạc: flamingo

6. Khăn choàng cổ: scarf

7. Hài lòng: satisfied

8. Hằng giờ: hourly

9. Có giá trị: valuable

10. Nhà khảo cổ : archaeologist

11.có bụi: dust

 
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
vừa thiếu vừa sai bạn ơi
0 phiếu
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)

1.tuyệt vời : great, wondeful

2.phiêu lưu : adventure

3.ngây thơ : naive, childlike

4.khay : tray

5.chim hồng hạc : flamingo

6.khăn choàng cổ : scarf

7.hài lòng : satisfied, glad

8.hằng giờ : hourly

9.có giá trị : valid

10.nhà khảo cổ : Archaeologist

11.có bụi : there's dust

12.có hy vọng : there is hope

13.hóa học : chemistry

14.lãng phí : waste 

15.độc hại : baneful

16.mạo hiểm : venturous

17.vẻ vang : glorius

18.hồi hộp : nervous

19.lục địa : continent

20.y khoa : medical

21.bùn : mud

22.giải phẫu : surgery

23.phiêu lưu : adventure

24.nhóm : group

25.kinh nghiệm : experience

P/s : tick mình nha

bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
sai rùi nhé bạn

sửa lại nhé bạn
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)
- sao bạn biết sai
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
mình hôm đó mới học xong

mình cũng lựa chọn đáp án của mấy bạn

và kết quả là sai rất nhiều

thế nên mình mới biết sai chứ

bạn sửa lại đi nhé
0 phiếu
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)

1.tuyệt vời : great, wondeful, awsome

2.phiêu lưu : adventure 

3.ngây thơ : naive, childlike 

4.khay : tray 

5.chim hồng hạc : flamingo 

6.khăn choàng cổ : scarf 

7.hài lòng : satisfied, glad 

8.hằng giờ : hourly 

9.có giá trị : valid 

10.nhà khảo cổ : Archaeologist 

11.có bụi : there's dust 

12.có hy vọng : there is hope 

13.hóa học : chemistry 

14.lãng phí : waste  

15.độc hại : baneful, harmful 

16.mạo hiểm : adventurous 

17.vẻ vang : glorius 

18.hồi hộp : nervous 

19.lục địa : continent 

20.y khoa : medical 

21.bùn : mud 

22.giải phẫu : surgery 

23.phiêu lưu : adventure 

24.nhóm : group 

25.kinh nghiệm : experience

bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
sai rùi bạn ơi

bạn xem lại nhé
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)
- copy của mình .-.
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)
Mk đâu có???
bởi ♛⊰๖ۣۜHà ๖ۣۜPɧưσηɢ⊱♛ Thạc sĩ (8.3k điểm)
- có nhiều câu bạn ghi giống mình, nhưng chỉ thêm vào 1 vài từ, mình viết hoa đúng 1 chữ A bạn cũng viết y chang
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)
Ừm, công nhận nhưng cái này mk cũng nhờ Tiamo dich hộ mà, bn có cần ko mk đi hỏi bn ấy cho? Ko có ý gì đâu nha!
0 phiếu
bởi cristiano ro7 Thần đồng (825 điểm)
đã sửa bởi cristiano ro7
 

1.good

 2. adventure

 3.young 

4.khay

 5. pink flamingo

 6.wears

 7. satisfied

 8. hours

 9. have value

 10. the neck

 11. dust Have hope Chemistry 

14. fee 

15. harmful 

16. adventure

 17. resonance 

18. boxed 

19. continents

 20.your faculty

 21.bun 

22.surgery

 23. Adventure

 24. group 

25. experience
bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
sai nhé ban

bạn xem lại đi
0 phiếu
bởi ღƸ̴⊰ ๖ۣۜTooru ⊱Ʒღ Thạc sĩ (7.2k điểm)
1. wonderful
2. adventure

3. innocence

4. tray

5. flamingo

6. scarf

7. satisfied

8. daily

9. valuable

10. Archaeologist

11. There is dust

12. have hope

13. chemistry

14. waste

15. toxic

16. risky

17. glorious

18. nervous

19. continent

20. medical

21. mud

22. surgery

23. adventure

24. group

25. experience
 

Các câu hỏi liên quan

0 phiếu
13 câu trả lời 702 lượt xem
0 phiếu
15 câu trả lời 1.2k lượt xem
+4 phiếu
20 câu trả lời 523 lượt xem
tolerant nghĩa là gì vậy các bạn
đã hỏi 11 tháng 3, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi ledonphuong31 Thần đồng (684 điểm)
0 phiếu
18 câu trả lời 3.9k lượt xem
0 phiếu
20 câu trả lời 932 lượt xem
+2 phiếu
15 câu trả lời 485 lượt xem
0 phiếu
15 câu trả lời 625 lượt xem
0 phiếu
6 câu trả lời 177 lượt xem
gulf environment animal produce buffalo cart là j nhỉ
đã hỏi 12 tháng 4, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi mun's mun's Học sinh (390 điểm)
0 phiếu
8 câu trả lời 760 lượt xem
Dịch ra tiếng Việt: 1.Clean Water 2.in the forest 3.clean or dirty?             Và xếp chúng thành 1 câu!
đã hỏi 4 tháng 4, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi <<*Snow White*>> Cử nhân (2.8k điểm)
0 phiếu
26 câu trả lời 1.6k lượt xem

HOT 1 giờ qua

  1. phamngoctienpy1987844

    50628 Điểm

  2. vxh2k9850

    35940 Điểm

  3. Khang1000

    29693 Điểm

  4. Tí Vua Đệ Nhất

    28073 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...