Chào mừng bạn đến với Selfomy Hỏi Đáp, hãy Hỏi bài tập hoặc Tham gia ngay
0 phiếu
1.5k lượt xem
trong Tiếng Anh tiểu học bởi hoangyen22 Cử nhân (2.0k điểm)
đã đóng bởi trannhat900 ● Ban Quản Trị
đã đóng lại với ghi chú: Câu hỏi đã được trả lời đầy đủ và chính xác.
bởi NAKROTH Cử nhân (2.6k điểm)
play động từ là chơi nha bn

35 Trả lời

0 phiếu
bởi ༻✰ღ Arya "Arry" Stark ღ✰༻ Tiến sĩ (13.3k điểm)

danh từ

  • sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
    • to be at play 
      đang chơi, đang nô đùa
    • to say something in play 
      nói chơi (nói đùa) điều gì
    • out of mere play 
      chỉ là chơi, chỉ là đùa
    • a play of words 
      lối chơi chữ; tài dùng chữ
    • a play on words 
      lối chơi chữ, lối nói mập mờ
    • child's play 
      trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ
    • (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
      • to win the match by good play 
        thắng trận đấu nhờ lối chơi hay
    • the play began at three o'clock 
      trận đấu bắt đầu lúc ba giờ
  • (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
    • fair play 
      lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
  • sự đánh bạc, trò cờ bạc
    • to be ruined by play 
      khánh kiệt vì cờ bạc
    • the play runs high 
      cờ bạc đánh to
  • kịch, vở kịch, vở tuồng
    • to go to the play 
      đi xem kịch
    • shakespeare's plays 
      những vở kịch của Sếch-xpia
  • sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
    • the play of moonlight on water 
      ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
    • play of light 
      ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh
    • play of colour 
      màu sắc óng ánh
    • play of the waves 
      sóng nhấp nhô
  • sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
    • in full play 
      đang hoạt động mạnh
    • to come into play 
      bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực
    • to bring (call) into play 
      phát huy
    • to give full play to one's imagination 
      để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng
  • (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
    • bolts should have a centimeter of play 
      chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được
  • (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
    • a play in the wheel 
      chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe
  • sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)

nội động từ

  • chơi, nô đùa, đùa giỡn
    • to play with children 
      nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con
    • to play with love 
      đùa với tình yêu
  • chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
    • to play at cards 
      chơi bài, đánh bài
    • to play at chess 
      chơi cờ, đánh cờ
    • to play on the piano 
      chơi đàn pianô, đánh đàn pianô
    • to play upon words 
      chơi chi, nói lập lờ
  • (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
    • to play well 
      chơi hay, đánh hay, đá hay...
    • the ground plays well today 
      sân hôm nay chơi tốt
  • đánh bạc
    • to play high 
      đánh lớn; đánh những quân bài cao
  • đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
    • to play in a film 
      đóng trong một phim
    • to play in Hamles 
      đóng trong vở Hăm-lét
  • nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
    • guns begin to play on the walls 
      súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành
    • fire-engines play on the fire 
      xe chữa cháy phun vào đám cháy
  • giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
    • smile plays about lips 
      nụ cười thoáng (giỡn) trên môi
    • moonlight plays on water 
      ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
  • (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
    • to play foul 
      chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận
  • (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
  • nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)

ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
    • to play football 
      đá bóng chơi bóng đá
    • to play tennis 
      chơi quần vợt, đánh quần vợt
    • to play chess 
      đánh cờ
  • (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
    • to play the piano 
      chơi pianô, đánh pianô
    • to play the violon 
      kéo viôlông
    • to play the flute 
      thổi sáo
  • đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
    • to play the ball into the net 
      đánh quả bóng vào lưới
  • (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu
    • to play the best team 
      đâu với đội hay nhất
    • to play a match 
      đâu một trận
    • to play somebody at chess 
      đánh cờ với ai
  • (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
    • to play someone as goalkeeper 
      chọn ai làm người giữ gôn
  • đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
    • to play Hamlet 
      đóng vai Hăm-lét
    • to play a tragedy 
      diễn một vở kịch
    • let's play that we are soldiers 
      chúng ta giả làm bộ đội chơi nào
  • xử sự như là
    • to play truant 
      trốn học
  • làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
    • to play a trick upon somebody; to play somebody a trick 
      xỏ chơi ai một vố
  • nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
    • to play guns on the walls 
      nã súng lớn vào những bức tường thành
    • to play water on the fire 
      phun nước vào đám cháy
  • giật, giật dây câu cho mệt (cá)
    • to play a fish 
      giật giật dây câu cho mệt cá

IDIOMS

  • to play at
    • chơi (cờ, bóng đá, bài...)
    • giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)
      • to play at soldiers 
        giả làm bộ đội chơi
    • (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)
  • to play in
    • cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào
  • to play off
    • làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
    • kích (ai... chống lại ai)
      • to play off somebody against another 
        kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)
    • đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
      • to play off something as something else 
        đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác
    • (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
  • to play on
    • lợi dụng
      • to play on someone's credulity 
        lợi dụng lòng cả tin của ai
    • (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)
  • to play out
    • cử nhạc tiễn đưa
      • the orchestra plays the audience out 
        ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về
  • to play up
    • (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)
      • to play up to someone 
        đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai
    • (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc
    • trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì)
    • (thể dục,thể thao) chơi tận tình
  • to play upon
  • to play on to play booty
    • (xem) booty
  • to play by ear
    • đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)
  • to play one's cards well
    • (xem) card
  • to play the deuce (devil) with
    • phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố
  • to play ducks ans drakes with
    • (xem) duck
  • to play someone false
    • (xem) false
  • to play fast and loose
    • (xem) fast
  • to play first (second) fiddle
    • (xem) fiddle
  • to play the game
    • chơi đúng thể lệ quy định
    • (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng
  • to play a good knife and fork
    • (xem) knife
  • to play bell (the mischief)
    • gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
  • to play one's hand for all it is worth
    • triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách
  • to play into the hands of somebody
    • làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn
  • to play it on somebody
  • to play it low on somebody
    • (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện
  • to play the man
    • cư xử đúng phẩm cách con người
  • to play the market
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán
  • to play for time
    • chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
    • cố tranh thủ thời gian
0 phiếu
bởi AoiSugar Thần đồng (962 điểm)
Play(v): Chơi
0 phiếu
bởi milion Thần đồng (1.4k điểm)

danh từ

  • sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
    • to be at play 
      đang chơi, đang nô đùa
    • to say something in play 
      nói chơi (nói đùa) điều gì
    • out of mere play 
      chỉ là chơi, chỉ là đùa
    • a play of words 
      lối chơi chữ; tài dùng chữ
    • a play on words 
      lối chơi chữ, lối nói mập mờ
    • child's play 
      trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ
    • (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
      • to win the match by good play 
        thắng trận đấu nhờ lối chơi hay
    • the play began at three o'clock 
      trận đấu bắt đầu lúc ba giờ
  • (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
    • fair play 
      lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
  • sự đánh bạc, trò cờ bạc
    • to be ruined by play 
      khánh kiệt vì cờ bạc
    • the play runs high 
      cờ bạc đánh to
  • kịch, vở kịch, vở tuồng
    • to go to the play 
      đi xem kịch
    • shakespeare's plays 
      những vở kịch của Sếch-xpia
  • sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng
    • the play of moonlight on water 
      ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
    • play of light 
      ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh
    • play of colour 
      màu sắc óng ánh
    • play of the waves 
      sóng nhấp nhô
  • sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng
    • in full play 
      đang hoạt động mạnh
    • to come into play 
      bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực
    • to bring (call) into play 
      phát huy
    • to give full play to one's imagination 
      để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng
  • (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
    • bolts should have a centimeter of play 
      chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được
  • (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở
    • a play in the wheel 
      chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe
  • sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)

nội động từ

  • chơi, nô đùa, đùa giỡn
    • to play with children 
      nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con
    • to play with love 
      đùa với tình yêu
  • chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
    • to play at cards 
      chơi bài, đánh bài
    • to play at chess 
      chơi cờ, đánh cờ
    • to play on the piano 
      chơi đàn pianô, đánh đàn pianô
    • to play upon words 
      chơi chi, nói lập lờ
  • (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
    • to play well 
      chơi hay, đánh hay, đá hay...
    • the ground plays well today 
      sân hôm nay chơi tốt
  • đánh bạc
    • to play high 
      đánh lớn; đánh những quân bài cao
  • đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn
    • to play in a film 
      đóng trong một phim
    • to play in Hamles 
      đóng trong vở Hăm-lét
  • nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)
    • guns begin to play on the walls 
      súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành
    • fire-engines play on the fire 
      xe chữa cháy phun vào đám cháy
  • giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô
    • smile plays about lips 
      nụ cười thoáng (giỡn) trên môi
    • moonlight plays on water 
      ánh trăng lấp lánh trên mặt nước
  • (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở
    • to play foul 
      chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận
  • (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)
  • nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)

ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...
    • to play football 
      đá bóng chơi bóng đá
    • to play tennis 
      chơi quần vợt, đánh quần vợt
    • to play chess 
      đánh cờ
  • (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...
    • to play the piano 
      chơi pianô, đánh pianô
    • to play the violon 
      kéo viôlông
    • to play the flute 
      thổi sáo
  • đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)
    • to play the ball into the net 
      đánh quả bóng vào lưới
  • (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu
    • to play the best team 
      đâu với đội hay nhất
    • to play a match 
      đâu một trận
    • to play somebody at chess 
      đánh cờ với ai
  • (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
    • to play someone as goalkeeper 
      chọn ai làm người giữ gôn
  • đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)
    • to play Hamlet 
      đóng vai Hăm-lét
    • to play a tragedy 
      diễn một vở kịch
    • let's play that we are soldiers 
      chúng ta giả làm bộ đội chơi nào
  • xử sự như là
    • to play truant 
      trốn học
  • làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)
    • to play a trick upon somebody; to play somebody a trick 
      xỏ chơi ai một vố
  • nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)
    • to play guns on the walls 
      nã súng lớn vào những bức tường thành
    • to play water on the fire 
      phun nước vào đám cháy
  • giật, giật dây câu cho mệt (cá)
    • to play a fish 
      giật giật dây câu cho mệt cá

IDIOMS

  • to play at
    • chơi (cờ, bóng đá, bài...)
    • giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)
      • to play at soldiers 
        giả làm bộ đội chơi
    • (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)
  • to play in
    • cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào
  • to play off
    • làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
    • kích (ai... chống lại ai)
      • to play off somebody against another 
        kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)
    • đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
      • to play off something as something else 
        đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác
    • (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
  • to play on
    • lợi dụng
      • to play on someone's credulity 
        lợi dụng lòng cả tin của ai
    • (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)
  • to play out
    • cử nhạc tiễn đưa
      • the orchestra plays the audience out 
        ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về
  • to play up
    • (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)
      • to play up to someone 
        đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai
    • (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc
    • trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì)
    • (thể dục,thể thao) chơi tận tình
  • to play upon
  • to play on to play booty
    • (xem) booty
  • to play by ear
    • đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)
  • to play one's cards well
    • (xem) card
  • to play the deuce (devil) with
    • phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố
  • to play ducks ans drakes with
    • (xem) duck
  • to play someone false
    • (xem) false
  • to play fast and loose
    • (xem) fast
  • to play first (second) fiddle
    • (xem) fiddle
  • to play the game
    • chơi đúng thể lệ quy định
    • (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng
  • to play a good knife and fork
    • (xem) knife
  • to play bell (the mischief)
    • gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
  • to play one's hand for all it is worth
    • triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách
  • to play into the hands of somebody
    • làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn
  • to play it on somebody
  • to play it low on somebody
    • (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện
  • to play the man
    • cư xử đúng phẩm cách con người
  • to play the market
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán
  • to play for time
    • chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh
    • cố tranh thủ thời gians

 

0 phiếu
bởi ღA.R.M.Yღ Tiến sĩ (15.6k điểm)
Play : chơi
GOOD LUCK!!!!!!!
0 phiếu
bởi Solaria Mizuki Học sinh (176 điểm)

PLAY : CHOI ( SU VUI CHOI ,SU DUA GION ,TRO CHOI ,TRO DUA ) LA DONG TU DO BAN!

 

NHO TICK NHA


 

0 phiếu
bởi jinakim Thần đồng (1.1k điểm)

Phay: chơi, nô đùa,...thuộc kiểu như chơi nha bạn

0 phiếu
bởi Pé's Phạm's Thần đồng (1.1k điểm)

Play (v): chơismileysmileysmiley

0 phiếu
bởi nga1234567890 Cử nhân (4.2k điểm)
Play có nghĩa là chơi!

Tick nhé!
0 phiếu
bởi khaiuy2005 Học sinh (152 điểm)

ĐỘNG TỪ

 

chơi

play

 

chơi đùa

play, sport

 

chơi thể thao

play

 

chuyển vận

function, play

 

đánh bài

play

 

lóng lánh ánh sáng

play

DANH TỪ

 

cách chuyển vận

play

 

sự đánh bạc

play

 

sự hoạt động

activity, liveliness, play, strenuousness

 

sự lóng lánh

glistening, play

 

sự vận dụng

manipulation, operating, play

 

trò chơi

game, play, diversion, pastiness

0 phiếu
bởi hoangyen22 Cử nhân (2.0k điểm)

sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa

Các câu hỏi liên quan

+5 phiếu
24 câu trả lời 736 lượt xem
0 phiếu
15 câu trả lời 587 lượt xem
0 phiếu
1 trả lời 306 lượt xem
đã hỏi 6 tháng 12, 2021 trong Góp ý bởi Đặng Trang
0 phiếu
14 câu trả lời 447 lượt xem
đã hỏi 11 tháng 1, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi hồng hoa dễ thương Thần đồng (1.2k điểm)
+1 thích
34 câu trả lời 880 lượt xem
đã hỏi 8 tháng 1, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi hồng hoa dễ thương Thần đồng (1.2k điểm)
0 phiếu
11 câu trả lời 557 lượt xem
đã hỏi 23 tháng 6, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi <<*Snow White*>> Cử nhân (2.8k điểm)
+1 thích
19 câu trả lời 2.0k lượt xem
+1 thích
24 câu trả lời 992 lượt xem
đã hỏi 6 tháng 6, 2017 trong Tiếng Anh tiểu học bởi <<*Snow White*>> Cử nhân (2.8k điểm)
+1 thích
17 câu trả lời 1.3k lượt xem
+1 thích
11 câu trả lời 16.2k lượt xem

HOT 1 giờ qua

  1. phamngoctienpy1987844

    50628 Điểm

  2. vxh2k9850

    35940 Điểm

  3. Khang1000

    29693 Điểm

  4. Tí Vua Đệ Nhất

    28073 Điểm

Phần thưởng hằng tháng
Hạng 1: 200.000 đồng
Hạng 2: 100.000 đồng
Hạng 3: 50.000 đồng
Hạng 4: 20.000 đồng
Phần thưởng bao gồm: mã giảm giá Shopee, Nhà Sách Phương Nam, thẻ cào cùng nhiều phần quà hấp dẫn khác sẽ dành cho những bạn tích cực nhất của tháng. Xem tại đây
Bảng xếp hạng cập nhật 30 phút một lần
...