prepare là:
ngoại động từ
1. sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
2. soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
3. điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
4. (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
nội động từ
(+for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị