comb:
danh từ
1. cái lược; cái lược bờm
2. (ngành dệt) bàn chải len
3. lỗ tổ ong (cũng honeycomb)
4. mào (gà, chim)
5. đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)
6. (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo
ngoại động từ
1. chải (tóc, len, ngựa...)
2. comb (through) sth (for sb/sth) (nghĩa bóng) lùng, sục
nội động từ
nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)