paper:
danh từ
1. giấy, giấy dán tường
2. (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)
3. báo
4. bạc giấy (cũng paper money); hối phiếu
5. gói giấy, túi giấy
6. (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)
7. đề bài thi
8. bài luận văn, bài thuyết trình
ngoại động từ
1. dán giấy lên
2. bọc giấy, gói bằng giấy
3. cung cấp giấy
4. (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)