vampire
/'væmpaiə/
danh từ
(sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)
ma hút máu, ma cà rồng
(nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
(động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông
VD: vampire bat