"Crayon" có nghĩa như sau:
danh từ:
1. phấn vẽ màu; bút chì màu
2. bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
3. (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
ngoại động từ:
1. vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
2. (nghĩa bóng) vẽ phác, phác họa