gum là:
danh từ
1. chất gôm (lấy ở một số cây)
2. keo, hồ, nhựa dán
3. cây bạch đàn nhựa (cũng gum-tree)
4. (Mỹ) gôm, cao su
5. dử mắt
6. bệnh chảy gôm (cây)
7. (số nhiều) (Mỹ) ủng cao su, giày ống cao su
8. như chewing-gum
ngoại động từ
1. dán bằng keo, dán bằng hồ
2. hồ (vải cho cứng); phết hồ, bôi hồ
nội động từ
chảy gôm (cây)