walk là:
danh từ
1. sự đi bộ; sự bước
2. sự dạo chơi
3. cách đi, cách bước, dáng đi
4. quãng đường (đi bộ)
5. đường, đường đi dạo chơi
6. đường đi, vòng đi thường lệ
7. (thể dục, thể thao) cuộc đi bộ thi
8. (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động
9. bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)
nội động từ
1. đi, đi bộ
2. đi tản bộ
3. hiện ra, xuất hiện (ma)
4. (cổ) sống, ăn ở, cư xử
ngoại động từ
1. đi, đi bộ, đi lang thang
2. cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi