rough là:
tính từ
1. ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
2. dữ dội, mạnh, hung dữ, bão tố, động (biển); xấu (thời tiết)
3. thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt
4. thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn
5. gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề
6. nháp, phác, phỏng, gần đúng
7. ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...)
phó từ
dữ, thô bạo, lỗ mãng
danh từ
1. miền đất gồ ghề
2. đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)
3. trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa
4. thằng du côn
5. quãng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn
6. cái chung, cái đại thể, cái đại khái
7. (thể dục, thể thao) sân bãi gồ ghề (sân đánh gôn)
ngoại động từ
1. làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)
2. đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt
3. phác thảo, vẽ phác
4. dạy (ngựa)
5. đẽo sơ qua (vật gì)
6. lên dây sơ qua (đàn pianô)