inform là:
ngoại động từ
1. báo tin cho; cho biết
2. truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
nội động từ
1. cung cấp tin tức; khai báo
2. cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
Information là:
danh từ
1. sự cung cấp tin tức; sự thông tin
2. tin tức, tài liệu; kiến thức
3. (pháp lý) điều buộc tội
Informative là:
tính từ
1. cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
2. có tác dụng nâng cao kiến thức
Informer là:
danh từ
chỉ điểm, mật thám
Informant là:
danh từ
1. người cung cấp tin tức
2. (ngôn ngữ học) người nói ngôn ngữ bản địa giúp cho một học giả phân tích ngôn ngữ ấy.