11. A
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: crowded with sb: đông đúc với những ai
Tạm dịch: Vào cuối tuần, bãi biển thường đông người.
Chọn A.
12. B
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Ann: "Bạn có muốn ăn trưa với chúng tôi không?" - Beck: "______."
A. Không có gì
B. Ừ, tôi rất thích
C. Không có gì
D. Cảm ơn bạn
Các phản hồi A, C, D không phù hợp với ngữ cảnh.
Chọn B.
13. A
Kiến thức: Liên từ, giới từ
Giải thích:
unless: nếu ... không
if: nếu
or: hoặc
apologize to sb for sth: xin lỗi ai về cái gì
Tạm dịch: Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nếu bạn không xin lỗi tôi vì bạn đã vô lễ.
Chọn A.
14. B
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
A. by: bởi
B. against: chống lại, ngược lại
C. with: với
D. for: về phe, về phía
Tạm dịch: Nhiều loài thực vật và động vật có thể được sử dụng làm thuốc chống ung thư, AIDS và các bệnh tật khác.
Chọn B.
15. D
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: divide sth into sth: chia cái gì ra thành cái gì
Tạm dịch: Giáo viên đã chia học sinh thành các nhóm nhỏ trước khi họ thực hiện nhiệm vụ của mình.
Chọn D.