"school" có nghĩa như sau:
danh từ
1. trường học, học đường
2. trường sở, phòng học
3. trường (toàn thể học sinh một trường)
4. (nghĩa bóng) trường, hiện trường
5. giảng đường (thời Trung cổ)
6. buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
7. trường phái
8. môn học
9. phòng thi (ở trường đại học); sự thi
10. môn đệ, môn sinh
11. (âm nhạc) sách dạy đàn
12. khoa
ngoại động từ
1. cho đi học; dạy dỗ giáo dục
2. rèn luyện cho vào khuôn phép
3. huấn luyện ngựa