1. chiếc, cái
2. đơn chiếc, lẻ loi
Viết: 隻
Số nét: 10
Loại: Phồn thể
*. luân
1. cái bánh xe
2. vòng, vầng, vành
Viết: 輪
Số nét: 15
Loại: Phồn thể
*. bất
không, chẳng
Viết: 不
Số nét: 4
Loại: Cả hai
*. phản
1. trở lại
2. trả lại
Viết: 反
Số nét: 4
Loại: Cả hai
*. hoàn
trở về
Viết: 還
Số nét: 16
Loại: Phồn thể
*. phiến
tấm, miếng, mảnh
Viết: 片
Số nét: 4
Loại: Cả hai
*. giáp
1. vỏ cứng của động vật
2. áo giáp mặc khi chiến trận
3. Giáp (ngôi thứ nhất hàng Can)
Viết: 甲
Số nét: 5
Loại: Cả hai
Mk copy trên mạng đấy! Đúng thì tick mà ko thì đùng bcvp nhé!