swim có nghĩa là:
danh từ
1. sự bơi lội
2. vực sâu nhiều cá (ở sông)
3. tình hình chung, chiều hướng chung
4. (cũng swim bladder) bong bóng (cá)
nội động từ
swam; swum
1. bơi
2. nổi
3. lướt nhanh
4. trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
5. choáng váng
6. trần ngập, đẫm ướt
ngoại động từ
1. bơi, bơi qua
2. bơi thi với (ai)
3. cho bơi (chó, ngựa...)