High có rất nhiều nghĩa:
+ cao(VD: high mountain: núi cao; high voice: giọng cao,...)
+ giá cao, đắt (VD:corn is high: lúa gạo, ngô đắt;...)
+ lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên(VD: high crime: trọng tội, tội lớn; High Court: Tòa án tối cao; the higher classes: tầng lớp thượng lưu;...)
+ cao quý, cao thượng, cao cả(VD: high thoughts: tư tưởng cao cả;....)
+ mạnh, dữ dội, mãnh liệt(VD: high wind:gió lớn, mạnh; high fever:sốt cao;...)
+ sang trọng(VD: high living: lối sống sang trọng;...)
+ kiêu kỳ, kiêu căng(VD: high look: vẻ kiêu kỳ; high and mighty: vô cùng kiêu ngạo;...)
+ vui vẻ, phấn khởi; hăng hái, dũng cảm(VD: in high spirist: vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn; high spirit: tinh thần dũng cảm;...)
+ giữa lúc, đến lúc(VD: high noon: giữa trưa;...)