found là:
danh từ
quá khứ của find
1. sự tìm thấy
2. vật hoặc người được tìm thấy
ngoại động từ
1. thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
2. nhận, nhận được, được
3. nhận thấy, xét thấy, thấy
4. thấy có (thời gian, can đảm...)
5. (Mỹ) tới, đạt tới, trúng
6. cung cấp
7. (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)
8. thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
9. căn cứ vào, dựa trên
10. nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thủy tinh...)
11. đúc (kim loại)