pig là:
danh từ
1. (động vật học) lợn, heo
2. thịt lợn; thịt lợn sữa
3. (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
4. thoi kim loại (chủ yếu là gang)
5. khoanh cam
6. (Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
ngoại động từ
đẻ (lợn)
nội động từ
1. đẻ con (lợn)
2. ở bẩn lúc nhúc như lợn