danh từ
1. người hâm mộ, người say mê
danh từ
1. cái quạt; quạt máy
an electric fan: quạt máy, quạt điện
2. cái quạt lúa
3. đuổi chim, cánh chim (xòe ra như cái quạt)
4. (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt
5. bản hướng gió (ở cối xay gió)
ngoại động từ
1. quạt (thóc...)
2. thổi bùng, xúi giục
to fan the flame of war: thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
3. trải ra theo hình quạt
4. thổi hiu hiu (gió)
The breeze fanned our faces: gió hiu hiu thổi nhẹ lên mặt chúng tôi.
nội động từ
1. quạt
2. thổi hiu hiu (gió)
3. xòe ra như hình quạt