exchange là:
danh từ
1. sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi
2. sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái
3. sự thanh toán nợ bằng hối phiếu
4. tổng đài (dây nói)
ngoại động từ
đổi, đổi chác, trao đổi
nội động từ
1. (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)
2. (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác) đối với một sĩ quan khác