of là:
giới từ
1. của
2. thuộc, của, ở
3. về
4. vì
5. làm bằng, bằng
6. gồm có
7. từ, ở
8. trong, trong đám
9. cách
10. trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)
11. khỏi, mất...
12. về phần
13. (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)
14. (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
16. (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)
17. (cổ) bởi
18. of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)
19. of it (hư từ; không dịch)