danh từ
1. người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn
2. bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay
3. sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
4. cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
5. (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
6. (quân sự) quân thám báo
7. (hàng hải) tàu hướng dẫn
ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
+1 cho mình nhá SU ĐƯỜNG