funny là:
tính từ
1. buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
2. là lạ, khang khác
3. (a) không khỏe lắm, khó ở
(b) hơi mất trí; lập dị
danh từ
(Mỹ)
1. (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
2. (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
danh từ
thuyền một người chèo