demand là:
danh từ
1. sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu
2. (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)
3. (cũng demand note) phiếu đòi ai trả tiền nợ, thí dụ thuế thu nhập
ngoại động từ
1. đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải
2. hỏi, hỏi gặng