train là:
danh từ
1. xe lửa
2. đoàn; đoàn tùy tùng
3. dòng, dãy, chuỗi, hạt
4. đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)
5. hậu quả
6. (kỹ thuật) bộ truyền động
7. ngòi (để châm mìn)
ngoại động từ
1. dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
2. (thể dục, thể thao) tập dượt
3. uốn (cây cảnh)
4. chĩa (súng)
5. (thông tục) đi xe lửa
nội động từ
1. tập luyện, tập dượt
2. (thông tục) đi xe lửa