♈ Bạch Dương (Aries – Con Cừu) – (March 21-April 19)
+generous: hào phóng
+enthusiastic: nhiệt tình
+efficient: làm việc hiệu quả
+quick-tempered: nóng tính
+selfish: ích kỉ
arrogant: ngạo mạn
♉ Kim Ngưu (Taurus – Con Trâu) – (April 20-May 20)
+reliable: đáng tin cậy
+stable: ổn định
+determined : quyết tâm
+possessive: có tính sở hữu
+greedy: tham lam
+materialistic: thực dụng
♊ Song Tử (Gemini – Sinh Đôi) – (May 21-June 21)
+witty: hóm hỉnh
+creative: sáng tạo
+eloquent: có tài hùng biện
+curious: tò mò
+impatient: thiếu kiên nhẫn
+restless: không ngơi nghỉ
+tense: căng thẳng
♋ Cự Giải (Cancer – Con Cua) – (June 22-July 22)
+intuitive: bản năng, trực giác
+nurturing: ân cần
+frugal: giản dị
+cautious: cẩn thận
+moody: u sầu, ảm đạm
+jealous: ghen tuông
♌ Sư Tử (Leo – Sư Tử) – (July 23-Aug 22)
+confident: tự tin
+independent: độc lập
+ambitious: tham vọng
+bossy: hống hách
+vain: hão huyền
+dogmatic: độc đoán
♍ Xử Nữ (Virgo – Trinh Nữ) – (Aug 23-Sept 22)
+analytical: thích phân tích
+practical: thực tế
+precise: tỉ mỉ
+picky: khó tính
+inflexible: cứng nhắc
+perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
♎Thiên Bình (Libra – Cái Cân) – (Sept 23-Oct 23)
+diplomatic: dân chủ
+easygoing: dễ tính. Dễ chịu
+sociable: hòa đồng
+changeable: hay thay đổi
+unreliable: không đáng tin cậy
+superficial: hời hợt
♏Thiên Yết (Scorpius – Bọ Cạp) – (Oct 24-Nov 21)
+passionate: đam mê
+resourceful: tháo vát
+focused: tập trung
+narcissistic: tự mãn
+manipulative: tích điều khiển người khác
+suspicious: hay nghi ngờ
♐ Nhân Mã (Sagittarius – Còn gọi là Xạ Thủ) – (Nov 22- Dec 21)
+optimistic: lạc quan
+adventurous: thích phiêu lưu
+straightforward: thẳng thắn
+careless: bất cẩn
+reckless: không ngơi nghỉ
+irresponsible: vô trách nhiệm
♑ Ma Kết: (Capricorn – Con Dê) – (Dec 22- Jan 19)
+responsible: có trách nhiệm
+persistent: kiên trì
+disciplined: có kỉ luật
+calm: bình tĩnh
+pessimistic: bi quan
+conservative: bảo thủ
+shy: nhút nhát
♒ Bảo Bình (Aquarius – Người mang nước, Cái Bình) – (Jan 20-Feb 18)
+inventive: sáng tạo
+clever: thông minh
+humanitarian: nhân đạo
+friendly: thân thiện
+aloof: xa cách, lạnh lùng
+unpredictable: khó đoán
rebellious: nổi loạn
♓ Song Ngư: (Pisces – Đôi Cá) – (Feb 19-Mar 20)
+romantic: lãng mạn
+devoted: hy sinh
+compassionate: đồng cảm
i+ndecisive: hay do dự
+escapist: trốn tránh
+idealistic: thích lí tưởng hóa