Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
- 5.1. Trạng từ chỉ thời gian. now: bây giờ right now: ngay bây giờ at the moment: lúc này. at present: hiện tại. at + giờ cụ thể (at 12 o'lock) Ví dụ: It is raining now. ...
- 5.2. Trong câu có các động từ Look! Watch! (Nhìn kìa!) Listen! (Hãy nghe này!) Keep silent!