floor có nghĩa là:
danh từ
1. sàn (nhà, cầu...)
2. tầng (nhà)
3. đáy
4. phòng họp (quốc hội)
5. quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
6. giá thấp nhất
ngoại động từ
1. làm sàn, lát sàn
2. đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
3. làm rối trí, làm bối rối
4. bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
5. vượt qua thắng lợi