flow có nghĩa như sau:
danh từ
1. sự chảy
2. lượng chảy, lưu lượng
3. luồng nước
4. nước triều lên
5. sự đổ hàng hóa vào một nước
6. sự bay dập dờn (quần áo...)
7. (vật lý) dòng, luồng
nội động từ
1. chảy
2. rủ xuống, xòa xuống
3. lên (thủy triều)
4. phun ra, tóe ra, tuôn ra
5. đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)
6. xuất phát, bắt nguồn (từ)
7. rót tràn đầy (rượu)
8. ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
9. trôi chảy (văn)
10. bay dập dờn (quần áo, tóc...)
11. (cổ) tràn trề