động từ
bản dư luật
bill
mổ
bill
phiếu
bill
rỉa
bill
văn tự
bill
danh từ
giấy bạc
paper, banknote, bill, flimsy
giấy yết thị
bill
mùi đất nhô ra biển
bill
phắc tuya
bill
tiền giấy
bill
hóa đơn
bill, invoice, reckoning
kích
halberd, bill
mỏ
bill, peak, muzzle, snout