happy:
tính từ
1. vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
2. may mắn, tốt phúc
3. sung sướng, hạnh phúc
4. khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
5. (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
chuyển sang so sánh hơn: happier