matter
/'mætə/
danh từ
đề, chủ đề, nội dung
chất, vật chất
vật, vật phẩm
việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề
việc quan trọng, chuyện quan trọng
số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)
lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội
(y học) mủ
nội động từ
(vật lí) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực
có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
(y học) mưng mủ, chảy mủ