Mức độ 1
- always /ˈɔːl.weɪz/ : luôn luôn, mọi lúc
Mức độ 2
- usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ : thường xuyên
- regularly /ˈreg.jʊ.lər/ : thông thường, thường xuyên
Mức độ 3
- often /ˈɒf.tən/ : thường, hay
-Mức độ 4
- sometimes /ˈsʌm.taɪmz/ : thỉnh thoảng
Mức độ 5
- rarely /ˈreə.li/ : hiếm khi
- seldom /ˈsel.dəm/ : gần như không bao giờ
Mức độ 6
- never /ˈnev.ər/ : không bao giờ
tick mk nha