arrange là:
ngoại động từ
1. sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
2. thu xếp; chuẩn bị
3. arrange for sb/ sth (to do sth) bố trí cho cái gì xảy ra, bảo đảm cho cái gì xảy ra.
4. arrange with sb about sth; arrange (with sb) to do sth thỏa thuận, dàn xếp, hòa giải (một cuộc cãi nhau...)
5. arrange sth (for sth) cải biên, soạn lại
6 (toán học) chỉnh hợp
7. (kỹ thuật) lắp ráp
8. (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
nội động từ
1. thu xếp; chuẩn bị
2. dàn xếp, đồng ý, thỏa thuận
3. (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề