handle là:
danh từ
1. cán, tay cầm, móc quai
2. (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
3. chức tước, danh hiệu
ngoại động từ
1. cầm, sờ mó
2. vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
3. đối xử, đối đãi
4. luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
5. quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
6. (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)