shift là:
danh từ
1. sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên
2. ca, kíp
3. mưu mẹo, phương kế
4. lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi
5. (địa lý, địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng
6. (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm
7. (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)
8. (thể dục, thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)
9. (cổ) sự thay quần áo
10. (cổ) áo sơ mi nữ
11. ca; kíp
động từ
1. đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
2. (thường +off) trút bỏ, trút lên
3. dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống
4. (hiếm) nói quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi
5. sang số (ô tô)
6. (cổ) thay quần áo