scout là:
danh từ
1. hướng đạo sinh (nam hoặc nữ)
2. (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
3. tàu thám thính
4. máy bay nhỏ và nhanh
5. (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
6. (thể dục, thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
7. (Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
nội động từ
to scout about/around (for sb/sth): tìm kiếm
ngoại động từ
bác bỏ một đề nghị