weakness là:
danh từ
(số nhiều weaknesses)
1. tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu
2. tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
3. tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
4. điểm yếu, nhược điểm
5. tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiệness là: